×
1,000 Japanese Yen =
162,292.53 Vietnamese dong
1000 VND, 6.16419 JPY ; 2000 VND, 12.32838 JPY ; 5000 VND, 30.82095 JPY ; 10000 VND, 61.64190 JPY ; 20000 VND, 123.28380 JPY.
Feb 29, 2024 · Vì vậy, 1000 Yên sẽ tương đương với 163.500 VND (cập nhật 29/02/2024). Bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.
Hôm nay một nghìn yên Nhật trị giá 163.307 ₫ tại thời điểm 8:05 SA UTC. Hãy kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của yên Nhật, đồng Việt Nam và tất cả các ...
100 JPY, 16,222.70000 VND ; 1000 JPY, 162,227.00000 VND ; 1500 JPY, 243,340.50000 VND ; 2000 JPY, 324,454.00000 VND.
Nov 15, 2023 · 1 Sen = 1.000 Yên; 1 Man = 10.000 Yên. 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt - hình 2. 2. Các loại đơn vị tiền Nhật.
Jan 3, 2024 · Vậy tờ 1000 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Theo tỷ giá đã được thông tin ở trên thì hiện 1000 Yên Nhật tương đương với khoảng 166.660 ...
May 31, 2022 · 1. Tỷ giá Yên Nhật, tỷ giá ngoại tệ so với VNĐ hôm nay, 1 yên nhật bao nhiêu tiền việt nam? ; ¥ 5, 1.030 VND ; ¥ 10, 2.060 VND ; ¥ 50, 10.300 VND.
1 Yên Nhật(JPY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng(VND) · 1 JPY = 208,97 VND ; · 1 Man · 1 Sen ...
Quy đổi 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? ; Yên Nhật (JPY). Việt Nam Đồng (VND) ; ¥1. 170 VND ; ¥5. 850 VND ; ¥10. 1700 VND ; ¥50. 8.500 VND.